| STT | Ngành đăng ký |
Học phí (ngàn đồng/tín chỉ) |
| 1 | Kiến trúc | 700 |
| 2 | Quy hoạch vùng và đô thị | 650 |
| 3 | Thiết kế đồ họa | 650 |
| 4 | Thiết kế nội thất | 650 |
| 5 | Kỹ thuật xây dựng | 610 |
| 6 | Quản lý xây dựng | 610 |
| 7 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 610 |
| 8 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 610 |
| 9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 610 |
| 10 | Công nghệ thông tin | 610 |
| 11 | Kế toán | 560 |
| 12 | Tài chính - Ngân hàng | 560 |
| 13 | Quản trị kinh doanh | 560 |
| 14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 610 |
| 15 | Ngôn ngữ Anh | 560 |
| 16 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 560 |