STT
|
Ngành
|
Tổng số
tín chỉ
|
Thời gian đào tạo
|
Học phí theo tín chỉ (1.000VNĐ)
|
Số tín chỉ/1 HK
|
1
|
Kiến trúc
|
174
|
5 năm
|
700
|
12-20
|
2
|
Quy hoạch vùng và đô thị
|
174
|
5 năm
|
700
|
12-20
|
3
|
Thiết kế nội thất
|
160
|
5 năm
|
700
|
12-16
|
4
|
Thiết kế đồ họa
|
163
|
5 năm
|
700
|
12-16
|
5
|
Kỹ thuật xây dựng
|
165
|
4,5 năm
|
610
|
12-20
|
6
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
158
|
4,5 năm
|
610
|
12-20
|
7
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
158
|
4,5 năm
|
610
|
12-20
|
8
|
Quản lý Xây dựng
|
164
|
4,5 năm
|
610
|
12-20
|
9
|
Công nghệ thông tin
|
153
|
4,5 năm
|
610
|
12-18
|
10
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
154
|
4,5 năm
|
610
|
12-19
|
11
|
Kế toán
|
132
|
4 năm
|
560
|
16-18
|
12
|
Tài chính - Ngân hàng
|
132
|
4 năm
|
560
|
16-18
|
13
|
Quản trị kinh doanh
|
132
|
4 năm
|
560
|
12-20
|
14
|
Quản trị khách sạn
|
127
|
4 năm
|
610
|
12-15
|
15
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
132
|
4 năm
|
610
|
12-16
|
16
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
131
|
4 năm
|
610
|
12-16
|
17
|
Ngôn ngữ Anh
|
133
|
4 năm
|
560
|
12-21
|
18
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
130
|
4 năm
|
560
|
12-20
|
|
|
|